Có 2 kết quả:
酒筹 jiǔ chóu ㄐㄧㄡˇ ㄔㄡˊ • 酒籌 jiǔ chóu ㄐㄧㄡˇ ㄔㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
chip on which tallies are recording during a drinking game
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
chip on which tallies are recording during a drinking game
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0